Thứ Tư, 26 tháng 7, 2023

 Đánh giá ứng viên là công việc hàng đầu trong quá trình tuyển dụng. Để kết quả đánh giá năng lực ứng viên được chính xác, nhà tuyển dụng cần sự hỗ trợ của các công cụ khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Các bài kiểm tra đánh giá 

Dựa trên khảo sát của AMA (Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ), có đến 70% doanh nghiệp sử dụng các bài kiểm tra kỹ năng chuyên môn, 46% sử dụng các bài kiểm tra tính cách và 41% sử dụng các bài kiểm tra khả năng tính toán và tư duy ngôn ngữ cơ bản để sàng lọc hồ sơ ứng viên.

Các bài kiểm tra đánh giá bao gồm đánh giá tính cách, đánh giá tư duy, khả năng giải quyết vấn đề, kiến thức và kỹ năng. Việc áp dụng các bài test online trong quá trình tuyển dụng giúp gia tăng tính chính xác khi đưa ra các quyết định. Đồng thời, loại bỏ sự cảm tính của người tuyển dụng trong đánh giá.

2. Phiếu đánh giá ứng viên

Phiếu đánh giá ứng viên được sử dụng trong quá trình phỏng vấn hoặc các vòng tuyển dụng khác. Vai trò là giúp nhà tuyển dụng ghi chép những nội dung đánh giá chi tiết từng ứng viên, là cơ sở để phân loại, chọn lọc ứng viên phù hợp với vị trí đang tuyển.

Ưu điểm của công cụ đánh giá ứng viên là dễ triển khai với số lượng ứng viên lớn; dễ dàng bổ sung hay rút gọn các tiêu chí đánh giá; nắm bắt đầy đủ thông tin ứng viên; ... Tuy nhiên, điểm yếu của phiếu đánh giá là thường bị chi phối nhiều bởi tính chủ quan của người phỏng vấn.

3. Phỏng vấn tuyển dụng

Phỏng vấn ứng viên là một công việc không hề dễ dàng đối với bất kỳ nhà tuyển dụng nào. Để có thể dẫn dắt một buổi phỏng vấn đi đến thành công, thì người phụ trách tuyển dụng nên tham khảo một số công cụ như: DISC, MBTI, STAR, 3Q, ... 

Trên đây là 3 công cụ đánh giá ứng viên được các nhà tuyển dụng sử dụng rất nhiều. Doanh nghiệp có thể áp dụng một hay nhiều phương pháp để tìm được các ứng viên phù hợp nhất. 


  Như bạn cũng biết, ASK là mô hình năng lực được sử dụng phổ biến trong quản trị nhân sự cho doanh nghiệp hiện nay. Vậy đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK như thế nào? 

1. Mô hình ASK là gì? 

Trước khi tìm hiểu về cách đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK, chúng ta nên biết về định nghĩa của mô hình ASK. 

ASK là viết tắt của Attitude - Skill - Knowledge, là mô hình tiêu chuẩn nghề nghiệp được ứng dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Từ những ý tưởng nền tảng của Benjamin Bloom (1956), mô hình ASK nay đã được chuẩn hóa thành một công cụ đánh giá năng lực nhân sự với 3 yếu tố chính:

+ Knowledge (Kiến thức): thuộc về năng lực tư duy, là hiểu biết của một cá nhân có được sau quá trình giáo dục - đào tạo, đọc hiểu phân tích và ứng dụng. Ví dụ: kiến thức chuyên môn, trình độ tin học, trình độ ngoại ngữ, …

+ Skill (Kỹ năng): thuộc về kỹ năng thao tác, là khả năng biến kiến thức có được thành hành động, hành vi cụ thể trong quá trình làm việc của mỗi người. Ví dụ: kỹ năng giao tiếp, kỹ năng tạo sức ảnh hưởng, kỹ năng quản lý thời gian, …

+ Attitude (Thái độ/Phẩm chất): thuộc về phạm vi tình cảm, cảm xúc, là cách cá nhân tiếp nhận và phản ứng lại với thực tế, cũng như thể hiện thái độ và động cơ với công việc đang làm. Ví dụ: trung thực, nhiệt huyết, kiên trì, …

2. Đánh giá nhân sự bằng mô hình ASK thế nào? 

2.1 Đánh giá dựa trên thái độ

Thái độ là yếu tố hàng đầu trong mô hình ASK. Đánh giá nhân sự theo thái độ tập trung vào 5 cấp độ sau: Hoàn toàn tập trung; Quyết tâm; Quan tâm; Bình thường và Không quan tâm. 

2.2 Đánh giá dựa trên kỹ năng

Mô hình ASK dựa trên kỹ năng bao gồm các cấp độ sau: Kỹ năng cao; Thành thạo; Thực hành; Đang phát triển và Bắt đầu. 

2.3 Đánh giá dựa trên kiến thức

Kiến thức là yếu tố quan trọng trong mô hình ASK. Để đánh giá năng lực cần chú trọng về các cấp độ: Thấu đáo; Hiểu biết tốt; Hiểu biết mức độ cơ bản; Hiểu biết hạn chế và Không có kiến thức. 


  Vai trò của ASK đối với doanh nghiệp là không thể phủ nhận. Với sự định hướng và các chỉ tiêu rõ ràng của mô hình đánh giá ASK, doanh nghiệp có thể dễ dàng triển khai hàng loạt quy trình quản trị nhân sự của mình. 

1. Mô hình ASK giúp sàng lọc ứng viên khi tuyển dụng

Trong mô hình ASK có một hay một số kiến thức/kỹ năng/thái độ được coi là bắt buộc đối với vị trí tuyển dụng. Sàng lọc CV chính là bước đầu tiên mà mô hình ASK giúp doanh nghiệp. Bộ phận nhân sự sẽ thống nhất để xây dựng khung năng lực cho từng vị trí tuyển dụng, bao gồm: tên vị trí, bản mô tả công việc, năng lực, … 

Khi có CV của ứng viên, hãy duyệt chúng dựa trên cơ sở khung năng lực đã xây dựng. Doanh nghiệp sẽ rút gọn được thời gian và quy trình phỏng vấn ở những vòng sau. Đồng thời, không bị bỏ lỡ các ứng viên trông hồ sơ có vẻ đơn giản nhưng lại đáp ứng tốt yêu cầu công việc.

2. Mô hình ASK hỗ trợ đánh giá ứng viên khi phỏng vấn

Nếu đã có một mô hình ASK để sàng lọc ứng viên, hãy tận dụng nó làm tiêu chí đánh giá trong vòng phỏng vấn. Trong quy trình này, hãy chú ý làm rõ hơn về biểu hiện hành vi và mức độ đạt điểm của từng kiến thức/kỹ năng/thái độ trong khung năng lực từng vị trí. 

Thông thường, mỗi năng lực sẽ bao gồm 5 mức biểu hiện hành vi từ 1-5 tương ứng với các cấp độ: cơ bản, trung bình khá, khá, tốt, và rất tốt.

3. Mô hình ASK giúp đánh giá nhân viên của doanh nghiệp

Bạn hoàn toàn có thể sử dụng mô hình ASK dùng trong phỏng vấn để chấm điểm lại cho nhân viên đang làm việc trong doanh nghiệp. Đây cũng là cách họ đã thay đổi để đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc.

Một số doanh nghiệp coi mô hình ASK là yếu tố quyết định cho thang bậc lương của nhân viên. Hiểu đơn giản, nhân viên càng đạt điểm cao khi đánh giá bằng khung năng lực thì càng có mức lương và lộ trình thăng tiến tốt hơn.

4. Mô hình ASK giúp xây dựng lộ trình onboarding và đào tạo nội bộ doanh nghiệp

Bộ phận nhân sự cần dựa vào đâu để xây dựng một lộ trình onboarding hiệu quả cho nhân viên mới? Mô hình ASK chính là những năng lực tiêu biểu mà bộ phận nhân sự chờ đợi ở nhân sự trong công ty.

Có thể thấy, vai trò của mô hình ASK trong nhân sự là vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp của bạn có đáng sử dụng mô hình này trong đánh giá ứng viên và nhân viên không? 


 ASK là một mô hình đánh giá năng lực nhân sự chuẩn quốc tế được sử dụng khá phổ biến. Cùng tìm hiểu mô hình ASK là gì nhé!

1. Mô hình ASK là gì? 

ASK là viết tắt của Attitude - Skill - Knowledge, là mô hình tiêu chuẩn nghề nghiệp được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. Qua những ý tưởng nền tảng của Benjamin Bloom (1956), mô hình ASK nay đã được chuẩn hóa thành một công cụ đánh giá năng lực nhân sự, gồm 3 yếu tố chính:

+ Knowledge (Kiến thức): thuộc về năng lực tư duy, là hiểu biết của mỗi cá nhân có được sau quá trình giáo dục - đào tạo, đọc hiểu phân tích và ứng dụng. Ví dụ: kiến thức chuyên môn, trình độ ngoại ngữ, trình độ tin học, …

+ Skill (Kỹ năng): thuộc về kỹ năng thao tác, là khả năng biến kiến thức có được thành hành động, hành vi cụ thể trong quá trình làm việc của cá nhân. Ví dụ: kỹ năng quản trị rủi ro, kỹ năng tạo sự ảnh hưởng, …

+ Attitude (Thái độ/Phẩm chất): thuộc về phạm vi tình cảm, cảm xúc, là cách cá nhân tiếp nhận và phản ứng lại với thực tế, cũng như thể hiện thái độ và động cơ với công việc. Ví dụ: nhiệt huyết, trung thực, kiên trì, …

2. Mô hình ASK với các đối tượng nhân sự

Mô hình ASK thường được áp dụng với hai đối tượng nhân sự chính là ứng viên tuyển dụng và nhân viên trong doanh nghiệp.

- Đối với ứng viên tuyển dụng, bạn có thể dựa vào mô hình này để chọn lọc người có chuyên môn phù hợp với vị trí tuyển dụng. Bên cạnh đó, những yếu tố về thái độ và kỹ năng phục vụ cho nghề nghiệp cũng là yếu tố đánh giá xếp hạng của ứng viên trong danh sách tuyển dụng của doanh nghiệp.

- Đối với nhân viên, mô hình đánh giá ASK có ý nghĩa quan trọng giúp doanh nghiệp có thể phân loại cấp độ nhân viên theo trình độ, theo kỹ năng hay theo thái độ. Nhờ đó có thể đưa ra những quyết định sáng suốt trong quản lý, quyết định bổ nhiệm phân chia công việc, khen thưởng, phê bình, …

 Như bạn cũng biết, KPI là chỉ số giá giá thực hiện công việc, đánh giá hiệu suất công việc và SMART là nguyên tắc để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Vậy tiêu chí SMART trong KPI là gì? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Tiêu chí SMART trong KPI là gì? 

Tiêu chí SMART trong KPI là chỉ số đánh giá thực hiện công việc, đánh giá hiệu suất làm việc theo thời gian, được thiết lập dựa theo 5 yếu tố: 

  • S - Specific (Cụ thể): Giúp cụ thể, minh bạch hóa mục tiêu. Đồng thời, tránh nhầm lẫn và chệch hướng khi thực hiện mục tiêu.
  • M - Measurable (Đo lường): Giúp đo lường được chính xác tiến độ triển khai công việc, hoàn thành mục tiêu.
  • A - Achievable (Khả thi): Giúp thiết lập mục tiêu có kỳ vọng, thử thách nhưng không trở nên bất khả thi đối với doanh nghiệp.
  • R - Relevant (Liên quan): Giúp liên kết các mục tiêu trong một “bức tranh” tổng thể.
  • T - Time-Bound (Giới hạn thời gian): Giúp tạo áp lực, cam kết đủ để hoàn thành mục tiêu đúng hạn.

2. Những bước xây dựng KPI dựa theo tiêu chí SMART

SMART trong KPI được xây dựng theo 5 bước dưới đây: 

- Bước 1: Xây dựng chỉ số KPI cụ thể

- Bước 2: Xây dựng chỉ số KPI gắn với các yếu tố đo lường

- Bước 3: Đánh giá tính khả thi của KPI

- Bước 4: Đánh giá tính liên quan của KPI

- Bước 5: Gắn chỉ số KPI với giới hạn thời gian

3. Ví dụng áp dụng nguyên tắc SMART trong KPI 

Ví dụ: Công việc "Đào tạo nhân viên mới" 

- S: Nhân viên mới gia nhập công ty được đào tạo ban đầu

- M: Nhóm đào tạo tiến hành đào tạo cho nhân viên mới gia nhập công ty.

- A: Với kinh nghiệm và năng lực hiện tại, nhóm đào tạo tiến hành đào tạo cho nhân viên mới gia nhập công ty.

- R: Với kinh nghiệm và năng lực hiện tại, nhóm đào tạo tiến hành đào tạo cho nhân viên mới gia nhập công ty. Mục đích là giúp nhân viên nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc.

- T: Với kinh nghiệm và năng lực hiện tại, nhóm đào tạo tiến hành tiến hành đào tạo cho nhân viên mới gia nhập công ty, chậm nhất là sau 5 ngày tính từ ngày nhân viên bắt đầu vào làm. Mục đích là giúp nhân viên nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc.

 Triển khai hệ thống KPI đôi khi cũng gặp phải không ít vấn đề. Cùng tìm hiểu những khó khăn đó trong bài viết này nhé!

1. Lãnh đạo cấp cao không tham gia xây dựng KPI

Trong nhiều doanh nghiệp, lãnh đạo cấp cao không tham gia quá trình xây dựng chỉ số KPI. Đây là một sai lầm vì KPI trước kia là công cụ triển khai chiến lược hoặc ý chí của nhà lãnh đạo. Lãnh đạo cấp cao không tham gia buộc doanh nghiệp phải thiết kế KPI theo hướng từ dưới lên trên. Điều này trái ngược với nguyên tắc “thác đổ” (từ trên xuống).

2. Truyền thông chưa đầy đủ

Truyền thông không đầy đủ là một trong những nguyên nhân khiến việc triển khai nhiều công cụ quản lý chưa hiệu quả. Thiếu hoạt động truyền thông khiến nhân viên chỉ thấy khối lượng công việc tăng lên, mất công theo dõi, báo cáo nhưng lại không hiểu rõ lợi ích của công cụ này. Vì vậy, truyền thông phải được thực hiện xuyên suốt trong toàn bộ quá trình thiết kế và áp dụng chỉ số KPI.

3. Thiết kế sai phương pháp

Thiết kế chỉ số KPI không bắt đầu từ chiến lược hoặc khi định hướng chiến lược không rõ ràng, không có cơ cấu tổ chức chuẩn chỉnh là sai lầm. Không có hai căn cứ này, KPI có thể trở nên lãng phí hoặc không thể thực thi được.

4. Tham lam khi thiết kế KPI

Một doanh nghiệp có nền tảng dữ liệu tốt đôi khi quá tham lam khi thiết kế KPI - tạo nên nhiều chỉ tiêu. Điều này khiến các chỉ số KPI mất đi tính trọng yếu, dẫn tới tình trạng mất đi định hướng của trọng tâm chiến lược từng giai đoạn.

5. Thiếu dữ liệu, số liệu

Khi bắt đầu đặt các chỉ số kế hoạch, điều kiện quan trọng nhất là phải có dữ liệu quá khứ để tham khảo. Nhưng không phải chỉ tiêu nào cũng có sẵn dữ liệu quá khứ. Điều này được hiểu là thiếu căn cứ để đặt các chỉ số kế hoạch, làm cho con số này nhiều khi không thực tế (quá thấp hoặc quá cao).

Ngoài những vấn đề này, trong quá trình triển khai KPI, doanh nghiệp còn phải đối mặt với những thử thách khác, ảnh hưởng trực tiếp hiệu quả công việc.  

 KPI là công cụ đo lường chất lượng công việc qua các chỉ tiêu định lượng như tỷ lệ, số liệu cụ thể theo thời gian. Vậy làm thế nào để xác định KPI và có những loại chỉ tiêu KPI nào trong doanh nghiệp? Cùng khám phá nhé!

1. Cách xác định chỉ số KPI

Quá trình tạo ra KPI phải gắn liền với một mong muốn trong khoảng thời gian cụ thể của doanh nghiệp hay tổ chức. Các câu hỏi để xác định KPI thường là: 

  • Công ty mong muốn có kết quả gì? Tại sao?
  • Cách thức đo lường và tác động đến quá trình đạt được kết quả đó là gì?
  • Ai là người chịu trách nghiệm?
  • Làm thế nào để biết bạn, phòng ban của bạn đã đạt được kết quả như mục tiêu đã đề ra?
  • Xem xét và đánh giá quy trình đạt mục tiêu như thế nào?

2. Phân loại chỉ tiêu KPI

4 loại chỉ tiêu KPI thường gặp nhất trong doanh nghiệp hiện nay. 

1. KPI vận hành

KPI vận hành là loại KPI phổ biến nhất trong doanh nghiệp và thường được áp dụng trong khoảng thời gian ngắn. Loại KPI này giúp chúng ta biết được các công việc của mỗi cá nhân, mỗi phòng ban trong doanh nghiệp đang diễn biến như thế nào, có hiệu quả hơn. 

Do vậy, KPI vận hành hướng tới hiệu suất và tiến độ công việc nên mang tính cụ thể và rõ ràng. Ví dụ: KPI của vị trí SEO content thường được đo lường bởi số lượng bài viết theo tuần/tháng, số bài viết/từ khóa lên top tìm kiếm, …

2. KPI chiến lược 

Trái ngược với KPI vận hành thì KPI chiến lược là chỉ số cấp cao và được những nhà quản lý, CEO của doanh nghiệp sử dụng. Thay vì đo lường các chỉ số cụ thể, KPI chiến lược hướng tới tầm nhìn lớn hơn, gắn với các mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Ví dụ: KPI của CEO có thể là mở rộng chi nhánh, tăng trưởng lợi nhuận, …

2.3 KPI sơ cấp 

KPI sơ cấp được dùng để dự đoán hiệu suất công việc trong tương lai. Loại KPI này tương đối khó xây dựng vì nó phụ thuộc nhiều vào thực tế triển khai hoặc các tác động khách quan bên ngoài như nhu cầu thị trường, xu hướng, …

2.4 KPI thứ cấp 

KPI thứ cấp là chỉ số KPI được sử dụng để xác định kết quả của hiệu suất công việc đã hoàn thành trong quá khứ. KPI thứ cấp dễ dàng đo lường được vì chỉ cần dựa vào dữ liệu, số liệu trong quá khứ.

Trên đây là cách xác định và phân loại KPI. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về chỉ số KPI nhé!

 Có nhiều lý do cho thấy vai trò quan trọng của chỉ số KPI đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé!

1. KPI giúp hoạch định chiến lược của doanh nghiệp

Dựa vào báo cáo KPI, nhà quản lý dễ dàng đưa ra những bước hoạch định chiến lược sát nhất với con số hiện tại và kế hoạch phát triển trong thời gian tới. 

Hiểu đơn giản, KPI giúp định hướng sản phẩm, dịch vụ chính xác hơn và đánh đúng nhu cầu và tâm lý tiêu dùng để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Bên cạnh đó, khuyến khích nhân viên phát huy tối đa hiệu quả công việc, tạo sự liên kết giữa các phòng ban. 

2. KPI giúp đo lường mục tiêu trong tổ chức

KPI là một phương pháo đo lường các mục tiêu và chi tiêu hiệu quả. Từ đó, nhà quản lý nhanh chóng nhìn ra vấn đề và đưa ra quyết định để đạt được mục tiêu nhanh hơn. 

3. KPI tạo động lực phát triển cho mỗi cá nhân

Không phải dự án hay chiến dịch nào cũng có thể đạt được kết quả như mong muốn. Nhưng bằng cách theo dõi hiệu quả theo KPI, doanh nghiệp tạo ra môi trường không ngừng học tập và tiến bộ. 

Nhờ KPI, các phòng ban dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện công việc tại mọi thời điểm mà không cần chờ đến cuối tháng, cuối quý hay kết thúc dự án. 

4. KPI giúp tiếp nhận các thông tin quan trọng nhanh chóng

KPI đưa ra "bức tranh" tổng thể về hiệu suất trong doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp đang trong một thị trường cạnh tranh cao, thông tin đó có thể đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực "đánh bại" đối thủ của họ. Các dữ liệu thời gian thực mà KPI cung cấp cho phép doanh nghiệp thực hiện điều chỉnh hệ thống. 

5. KPI cảnh báo nguy cơ không đạt mục tiêu chiến lược

KPI là cơ sở để phân tích doanh nghiệp một cách chuẩn xác dựa trên báo cáo, thống kê bằng con số. Nhờ vậy việc kiểm soát các mục tiêu, chiến lược kinh doanh trở nên dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn. 

Có thể nói, KPI là một phần không thể thiếu đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Và để KPI phát huy tối đa hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng linh hoạt theo tình hình thực tế. 

 “KPI là một công cụ đo hiệu suất công việc theo thời gian cho một mục tiêu cụ thể”. Có thể nói KPI là công cụ hàng đầu hiện nay với những ưu điểm nổi bật. Vậy hệ thống này có tồn tại nhược điểm? 

1. Ưu điểm của KPI

1.1 Liên kết tổ chức

Một doanh nghiệp lớn với số lương nhân viên nhiều thì rất khó theo dõi tiến độ của mỗi cá nhân. Trong trường hợp này, KPi giúp mọi người liên kết với mục tiêu của tổ chức. Điều này duy trì động lực làm việc của nhân viên, đồng thời, đảm bảo mọi công việc đi đúng hướng. 

1.2 Đo lường kết quả

KPI sẽ cung cấp kết quả chính xác dưới dạng số, số liệu hoặc thống kê. Cá nhân, nhóm hay tổ chức có thể dễ dàng đo lường và theo dõi tiến trình của mục tiêu và hiểu phần nào của nhiệm vụ cần tập trung hơn. Bên cạnh đó, KPI sẽ đưa ra kết quả hàng ngày, hàng tuần, định kỳ theo yêu cầu hoặc loại mục tiêu. 

1.3 Chiến lược trong tương lai của tổ chức

Việc theo dõi hiệu quả công việc bằng KPI sẽ giúp nhà quản lý thiết kế lại hoặc thay đổi chiến lược dựa trên hiệu suất mục tiêu trước đó. KPI hỗ trợ tổ chức hiểu rõ khả năng, chỉ số hiệu năng và năng suất của mỗi người. Qua đó giúp họ lên kế hoạch hoặc đặt ra các mục tiêu trong tương lai. 

2. Nhược điểm của KPI

- Khi KPI chưa được xác định cụ thể và rõ ràng thì sẽ gây nên ảnh hưởng tiêu cực, có thể là tâm lý chán nản, hoang mang cho nhân viên. Điều này dẫn đến sự thiếu gắn kết giữa nhân viên với doanh nghiệp. 

- Trong quá trình triển khai và xây dựng KPI, các chỉ số KPI có thể không đáp ứng tiêu chí SMART có thể sẽ ảnh hưởng đến quy trình và hiệu quả quản lý nhân sự của doanh nghiệp. 

- Nếu KPI mơ hồ, không có tính đo lường sẽ khiến nhân viên "lạc đường" trong khi thực hiện công việc. 

- KPI nếu không quy định thời hạn hoàn thành có thể gây nên những rủi ro nhất định. 

Trên đây là những đặc điểm của KPI. Doanh nghiệp khi áp dụng phải cân nhắc và chuẩn bị kỹ càng nhé!

 “KPI là một công cụ đo hiệu suất hiệu quả công việc theo thời gian cho một mục tiêu cụ thể”. Có thể thấy KPI là một phương pháp phổ biến được nhiều doanh nghiệp sử dụng hiện nay. Vậy lợi ích của KPI là gì? 

1. KPI giúp hoạch định chiến lược

Dựa theo báo cáo KPI, nhà quản lý dễ dàng đưa ra những bước hoạch định chiến lược gần nhất với con số hiện tại và kế hoạch phát triển cho tương lai. 

Lợi ích của KPI là định hướng sản phẩm, dịch vụ chính xác hơn và đánh đúng tâm lý, nhu cầu của khách hàng để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đồng thời, khuyến khích nhân viên phát huy khả năng bản thân để tối đa hiệu quả công việc, tạo sự kiên kết giữa các phòng ban. 

2. KPI tác động đến mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp

Mặc dù hay bị nhầm lẫn là mục tiêu của công ty nhưng KPI chỉ là một phương pháp đo lường các mục tiêu. KPI sẽ cho bạn thấy bạn đang sai ở đâu và sau đó đưa ra định hướng giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn. Đây là lý do quan trọng nhất giải thích tại sao KPI nên được sử dụng trong doanh nghiệp. 

Các chỉ số KPI được thiết lập dựa trên những mục tiêu chiến lược. Do đó, khi mỗi cá nhân hiểu rõ và có trách nhiệm với KPI của mình thì họ cũng hướng tới thực thi mục tiêu kinh doanh chung của công ty. 

3. KPI thúc đẩy sự phát triển của mỗi cá nhân trong doanh nghiệp

Như bạn cũng biết, không phải dự án hay chiến dịch nào khi thực hiện cũng đạt được kết quả như mong đợi. Nhưng bằng cách giám sát hiệu quả theo KPI, doanh nghiệp sẽ tạo ra môi trường không ngừng học hỏi và tiến bộ. 

Nhờ đánh giá KPI, các bộ phận, phòng ban dễ dàng theo dõi tiến độ thực hiện công việc thường xuyên mà không cần chờ đến cuối quý hay kết thúc dự án. 

Bên cạnh 3 lợi ích nổi bật này, KPI cũng mang lại những ưu điểm tuyệt vời trong đánh giá hiệu suất công việc như: 

+ KPI là cách thiết yếu để quản lý hiệu quả công việc. 

+ KPI cảnh báo nguy cơ không đạt mục tiêu. 

Thứ Sáu, 30 tháng 6, 2023

   Khóa học nhân sự online ở đâu chất lượng? Nên học nhân sự ở đâu? Đây là những câu hỏi được nhiều người quan tâm hiện nay. Vậy hãy cùng đi tìm khóa học uy tín ở Hà Nội nhé!

1. Giải mã Nghề nhân sự

Cộng đồng nhân sự Việt Nam (HRs Community) đã cùng những chuyên gia nghiên cứu, đào tạo nhân sự, quản lý doanh nghiệp tổ chức dự án “Giải mã Nghề nhân sự” để cùng trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm cũng như học hỏi về lĩnh vực nhân sự.

Khóa học online này sẽ phù hợp với những người mới “chân ướt chân ráo” vào nghề, mới “đá sân” sang làm nhân sự hay những HR muốn có cái nhìn mới về công việc của mình. 

2. Khóa học xây dựng và triển khai BSC&KPI 

Đây là khóa học được thiết kế bởi Nguyễn Hùng Cường - blogger/chuyên gia tư vấn tái tạo Hệ thống Quản trị Nhân sự . Điều khác biệt của khóa học là áp dụng phương thức “TỪNG - BƯỚC - MỘT” nên dù bạn là bất kỳ ai cũng có thể làm BSC và KPI. 

Lớp học kết hợp lý thuyết và thực hành, mỗi một khóa học là một mô hình giả định khác nhau. Bên cạnh đó, cuối mỗi buổi thực hành đều có video quay lại up lên Hocviennhansu.edubit.vn để học viên nghe và xem lại. 

3. Khóa học xây dựng và triển khai hệ thống lương 3P 

Bạn đang băn khoăn không biết xây dựng hệ thống lương 3P phải bắt đầu như thế nào? Các khóa học nhân sự online ở Hà Nội về hệ thống lương 3P của HrShare Community và GSA Academy sẽ giúp bạn giải đáp những vấn đề này. 

Bạn tham gia lớp học cũng giống như được tham gia các buổi tư vấn của huấn luyện viên. Mỗi một khóa học sẽ là một mô hình giả định khác nhau, bao nhiêu lớp thì có bấy nhiêu tình huống. Hơn nữa là khi tình huống diễn ra, huấn luyện viên sẽ dừng tình huống và chia sẻ lý thuyết cũng như kinh nghiệm tại sao lại làm vậy.

"Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là một phương pháp lập kế hoạch giúp tổ chức, doanh nghiệp hay công ty hình dung toàn bộ chiến lược của họ". Vậy bản đồ chiến lược đóng vai trò quan trọng bậc nhất khi triển khai và ứng dụng BSC. Trong bài viết này, cùng tìm hiểu cách xây dựng bản đồ chiến lược trong BSC là gì nhé!

1. Xây dựng bản đồ chiến lược trong BSC là gì? 

Xây dựng bản đồ chiến lược là việc trình bày bằng sơ đồ trên một trang giấy về điều doanh nghiệp cần làm trong từng viễn cảnh (thước đo) để thực thi thành công chiến lược. “Điều cần làm” nghĩa là các mục tiêu cho từng viễn cảnh bao gồm: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập & phát triển.

2. 3 bước xây dựng bản đồ chiến lược trong BSC

Để xây dựng bản đồ chiến lược, chúng ta cần phải thực hiện 3 bước: 

- Bước 1: Thu thập và xem xét thông tin nền tảng

- Bước 2: Phát triển mục tiêu cho từng viễn cảnh

- Bước 3: Liên kết các mục tiêu trong các viễn cảnh

2.1 Thu thập và xem xét các thông tin nền tảng

Bước đầu tiên trong xây dựng bản đồ chiến lược là tổ chức cần phải xây dựng một đội nhóm các nhà lãnh đạo phụ trách chuyên biệt và có cam kết cao. Các thành viên trong nhóm cần được tiếp cận và xem xét thông tin đến từ mọi bộ phận để có thể nhìn tổng quan về toàn bộ tổ chức.

2.2 Phát triển mục tiêu cho từng viễn cảnh (thước đo) trong BSC

Mỗi doanh nghiệp sẽ có bản đồ chiến lược riêng biệt. Do đó, quá trình thu thập và xem xét các thông tin đòi hỏi nhóm phụ trách phải dành nhiều thời gian và công sức nghiên cứu để có cái nhìn tổng quát và sâu sắc nhất.

2.3 Liên kết các mục tiêu trong các viễn cảnh (thước đo)

Bốn khía cạnh trong bản đồ chiến lược phải được đảm bảo cân bằng, hài hòa với nhau; hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp. Thước đo học tập và phát triển là nền tảng cơ bản nhất của doanh nghiệp để thực hiện các mục tiêu của viễn cảnh quy trình nội bộ.

Từ đó, mang lại tập hợp giá trị trong viễn cảnh khách hàng, cải thiện kết quả kinh doanh và giúp hoàn thiện mục tiêu trong viễn cảnh tài chính của doanh nghiệp. Lúc này, doanh nghiệp sẽ được định giá cao hơn và mọi đối tác cũng đều được hưởng lợi.

 

 Để xây dựng bản đồ chiến lược, cần có những yếu tố nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết này nhé!

1. Yếu tố tài chính

Doanh nghiệp nào cũng vậy, họ luôn tìm kiếm những giải pháp tối ưu để gia tăng lợi nhuận. Và đó cũng là mục tiêu tài chính hàng đầu mà tổ chức hướng tới. Với khía cạnh tài chính trong bản đồ chiến lược, có 2 nhóm chiến lược chính để có thể gia tăng lợi nhuận đó là tập trung vào tăng trưởng năng suất (mục tiêu ngắn hạn) và doanh thu (mục tiêu dài hạn). 

Một chiến lược tăng trưởng doanh thu hay được áp dụng là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, giữ chân và thu hút họ với mục đích tăng tỷ lệ chuyển đổi. Về chiến lược năng suất, doanh nghiệp thường chú trọng vào việc giảm chi phí đầu vào, sản xuất ra một lượng hàng với ít nguồn lực hơn.

2. Yếu tố khách hàng

Định vị giá trị khách hàng là một trong các giá trị cốt lõi trong bản đồ chiến lược. Vậy nên, yếu tố khách hàng xếp ngay sau yếu tố tài chính. Để thực hiện sứ mệnh này, doanh nghiệp phải chú ý một số nguyên tắc sau:  

- Dẫn đầu sản phẩm (Product Leadership) 

- Vận hành tối ưu (Operational Excellence)

- Mối quan hệ mật thiết với khách hàng (Customer Intimacy) 

3. Yếu tố quy trình nội bộ

Với mục tiêu về tài chính và khách hàng đã xác định, quy trình nội bộ trong bản đồ chiến lược sẽ là yếu tố hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu đã đặt ra. Hầu như mọi công ty đều phải hoạch định và cải tiến quy trình cùng với việc vận hành liên quan đến hoạt động, khách hàng, dịch vụ, …

  • Thúc đẩy tăng trưởng thông qua đổi mới và mở rộng thị trường
  • Nâng cao giá trị khách hàng
  • Hợp tác tốt với các bên liên quan 
  • Môi trường được vận hành hiệu quả.

4. Yếu tố học tập và phát triển

Nguồn lực lao động có tác động không nhỏ đến sự thành công của một tổ chức, doanh nghiệp. Do đó, yếu tố học tập và phát triển trong bản đồ chiến lược yêu cầu mỗi cá nhân phải rèn luyện, học tập để phát triển bản thân từng ngày 

Có thể thấy, xây dựng bản đồ chiến lược cần có sự kết hợp của 4 yếu tố: khách hàng, tài chính, quy trình nội bộ và học tập & phát triển. Và bốn yếu tố này được xây dựng từ trên xuống dưới, quan hệ chặt chẽ với nhau. 

 Bản đồ chiến lược là một phần không thể thiếu khi xây dựng và triển khai Thẻ điểm cân bằng (BSC). Trong bài viết này, cùng tìm hiểu về bản đồ chiến lược nhé!

1. Bản đồ chiến lược là gì? 

"Bản đồ chiến lược (Strategy Map) là một phương pháp lập kế hoạch giúp tổ chức, doanh nghiệp hay công ty hình dung toàn bộ chiến lược của họ". Do đó, bản đồ xây dựng chiến lược là một sơ đồ thể hiện bức tranh tổng thể về các chiến lược, mục tiêu của tổ chức. 

Bản đồ chiến lược thể hiện một cách trực quan, rõ ràng dùng để trình bày chiến lược và mục tiêu của tổ chức, doanh nghiệp hay công ty. Nó được thiết kế để đưa toàn bộ chiến lược lên một trang, dễ theo dõi và dễ áp dụng.

Nhờ bản đồ chiến lược, lãnh đạo và nhân viên biết doanh nghiệp đang hoạt động như thế nào và tìm cách hoàn thành các mục tiêu trong thời gian sớm nhất. Đây là một công cụ quan trọng dành cho tổ chức trong việc xây dựng và hoạch định chiến lược. Chính vì thế, bản đồ chiến lược là một phần trong Thẻ điểm cân bằng (BSC). 

2. Vai trò của bản đồ chiến lược

Vậy vai trò của bản đồ chiến lược là gì?

Bản đồ chiến lược giúp: 
  • Đặt ra mục tiêu khách hàng và tài chính rõ ràng.
  • Xác định các bộ phận quan trọng của tổ chức, hỗ trợ cam kết và đổi mới, bao gồm khóa đào tạo và thay đổi quy trình kinh doanh.
  • Bao quát mối quan hệ giữa các ý tưởng khác nhau và biến những ý tưởng đó trở thành kết quả cụ thể.
  • Truyền tải các mục tiêu của tổ chức, doanh nghiệp và biết mục tiêu sẽ đạt được như thế nào.
  • Cung cấp điểm bắt đầu cho mỗi phòng ban, bộ phận và xem chúng phù hợp như thế nào với chiến lược tổng thể.

3. Các yếu tố cốt lõi trong bản đồ chiến lược

Vì bản đồ chiến lược là một phần của phương pháp BSC nên để xây dựng cần có sự cấu thành của 4 nhân tố: tài chính, khách hàng, quy trình và học tập & phát triển. Bốn khía cạnh lần lượt từ trên xuống dưới và gắn kết với nhau. 

Trên đây là những thông tin cơ bản về bản đồ chiến lược. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn. 

 Nếu quản lý tốt nhân viên sẽ trở thành tài sản vô giá của tổ chức và quản lý kém thì họ sẽ kéo cả tập thể đi xuống. Dưới đây là những cách quản lý nhân sự hiệu quả của các chuyên gia! 

1. Lắng nghe và thảo luận về những quan điểm bất đồng

Giao tiếp là cuộc đối thoại hai chiều và người quản lý, lãnh đạo nên lắng nghe quan điểm từ nhân viên. Lý do nào cho sự thay đổi thái độ làm việc không? Cấp dưới không còn nỗ lực cao nhất cho công việc vì họ đang không hài lòng với điều gì? Khai thác nguyên nhân của mọi vấn đề là việc vô cùng quan trọng.

2. Đặt ra các mục tiêu về hiệu suất công việc cùng nhân viên

Đưa ra các mục tiêu về hiệu suất mà nhân viên cần đạt được là vô cùng quan trọng. Người quản lý, lãnh đạo nên hỏi nhân viên xem họ muốn cải thiện điều gì, muốn gặt hái những gì và kỹ năng mới muốn học hỏi là gì. Từ đó, thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn và phấn đầu vì một mục tiêu nhất định. 

3. Theo dõi thường xuyên

Người quản lý giỏi là người biết theo sát nhân viên. Khi biết thiết lập mục tiêu, hãy đảm bảo là bạn luôn kiểm soát được tiến độ công việc. Nếu bạn yêu cầu ai đó làm xong nhiệm vụ theo thời hạn nhất định thì anh ta sẽ phải hoàn thành đúng kỳ hạn. 

4. Công nhận và khen thưởng cho sự nỗ lực, tiến bộ

Một trong những cách quản lý nhân sự hiệu quả là yêu cầu các nhân viên lơ là, thiếu cam kết cải thiện chất lượng làm việc. Đừng quên khen thưởng nếu họ có những nỗ lực tốt và tiến bộ hơn. 


Bên cạnh đó, bạn nên liên tục đưa ra thông tin phản hồi về hiệu suất và khen thưởng cho nhân viên bằng tài chính một cách thích đáng. Mục đích là tăng động lực và giúp họ có trách nhiệm với công việc hơn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài viết này để thêm những cách quản lý nhân sự hiệu quả. Mong rằng những bí quyết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình quản trị con người. 


Chủ Nhật, 18 tháng 6, 2023

  Bạn là nhà quản trị và đang tìm sách về dùng người thì đừng bỏ qua toplist dưới đây nhé! Đây là những tựa sách hay và thú vị nhất sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thú vị. 

1. 7 Thói Quen Hiệu Quả (7 Habits Of Highly Effective People) - Tác giả: Stephen R. Covey

“7 Thói quen Hiệu quả / 7 Habits for Highly Effective People” đã ra mắt hơn 25 năm và được biết đến là cuốn sách quản trị (quản trị bản thân và quản trị tổ chức) bán chạy nhất mọi thời đại với hơn 30 triệu bản bán ra trên toàn thế giới và được dịch sang 40 ngôn ngữ.

Sách về dùng người có mặt tại Việt Nam hơn 10 năm dưới cái tên “7 Thói quen để thành đạt”. Phiên bản mới năm 2016 được đặt lại đúng với cái tên của bản gốc Tiếng Anh và có nội dung sát nghĩa, dễ đọc hơn cũng như được cập nhật thêm những công cụ và ví dụ thực tiễn từ phiên bản nước ngoài mới nhất.

2. Từ Tốt Đến Vĩ Đại (Good to Great) - Tác giả: Jim Collins

“Từ tốt đến vĩ đại” là một trong những cuốn sách về dùng người hay dành cho các nhà lãnh đạo. Tác phẩm ra mắt năm 2011 và nằm trong Top 5 tựa sách chuyên sâu về nhân sự do Forbes.com bình chọn. 

Tác giả đã nghiên cứu những công ty có bước nhảy vọt và bền vững để rút ra những kết luận, những yếu tố cần có để đưa công ty từ tốt đến vĩ đại. Mỗi kết luận rút ra đều hữu ích, vượt thời gian, ý nghĩa đối với mọi lãnh đạo và quản lý ở mọi loại hình công ty và mọi lĩnh vực ngành nghề.

3. Vị Giám Đốc Một Phút (The New One Minute Manager) - Tác giả: Ken Blanchard, Spencer Johnson

Theo cuốn sách, muốn điều hành và quản lý công việc tốt, nhà lãnh đạo phải giúp nhân viên lập ra mục tiêu một phút. Đồng thời, phải luôn dành ra một phút khen ngợi những thành quả tốt của nhân viên để khích lệ tinh thần làm việc và một phút khiển trách đối với việc làm không đúng của nhân viên để giúp họ hiểu rõ trách nhiệm và hoàn thiện bản thân.

Bên cạnh 3 quyển sách này, bạn có thể tham khảo một số tác phẩm khác như: "Biết người, Dùng người, Quản người", "Nghệ thuật quản lý nhân sự", "Tứ thư lãnh đạo: Thuật quản trị", ... 

  Bạn đang tìm hiểu về BSC mà không viết nguồn tham khảo nào chất lượng. Vậy thì hãy khám phá 5 cuốn sách về BSC dưới đây nhé!

1. Thẻ điểm cân bằng: Biến chiến lược thành hành động - Tác giả: Robert S. Kaplan, David P. Norton

Với "Thẻ điểm cân bằng: Biến chiến lược thành hành động", bạn sẽ được tiếp cận bản gốc về Thẻ điểm cân bằng từ Robert S. Kaplan và David P. Norton.

12 chương và phụ lục đưa ra hướng dẫn cách thức xây dựng BSC. Cuốn sách trình bày một cách hệ thống quan điểm, mục đích và tầm quan trọng của việc sử dụng các thước đo để quản lý chiến lược kinh doanh.

2. Bản đồ chiến lược - Tác giả: Robert S. Kaplan, David P. Norton

Bản đồ chiến lược là một phần không thể thiếu trong BSC. Nó là công cụ hữu hiệu bậc nhất để kết nối/đồng bộ công việc hằng ngày của từng thành viên với tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu và chiến lược chung của tổ chức. 

Cuốn sách về BSC sẽ cung cấp mối liên kết hiện còn thiếu giữa việc hoạch định và triển khai chiến lược. Đồng thời, tác phẩm cũng là một cẩm nang mô tả, đo lường và kết nối các tài sản vô hình để có được hiệu quả hoạt động. 

3. Thực thi xuất sắc - Tác giả: Robert S. Kaplan, David P. Norton

Dựa trên những nghiên cứu và phân tích chuyên sâu, tác giả đưa ra một hệ thống đa tầng với những lợi ích có thể đo lường từ chiến lược kinh doanh được xây dựng cẩn thận của mình. Cuốn sách về BSC sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển chiến lược hiệu quả, lập kế hoạch thực hiện chiến lược, …

4. 9 bước triển khai Balanced Scorecard - Tác giả: Howard Rohm, David Wilsey, Gail Stout Perry, Dan Montgomery

"9 bước triển khai Balanced Scorecard” chính là phương pháp độc quyền được trình bày bởi Balanced Scorecard Institute. Với quyển sách này, doanh nghiệp có thể đơn giản hóa việc hoạch địch chiến lược và xây dựng hệ thống quản lý theo Thẻ điểm cân bằng (BSC). 

Thực ra, cuốn sách chỉ viết lại cách làm của Kaplan và Norton và gần như không có khác biệt quá lớn. Điểm khác là sách chi tiết và có hình minh họa để dễ hiểu hơn.

5. Blog Nhân sự (Quyển 5) - Tác giả: Nguyễn Hùng Cường

“Blog Nhân sự” quyển 5 được xuất bản với tên gọi “Tái tạo Nhân sự - Nâng cấp hệ thống Quản trị hiệu suất tổ chức theo BSC và KPI”. Đây là quyển sách được viết dưới dạng blog (tản văn) tập hợp các bài viết của tác giả. Mỗi bài được viết ra sẽ phải làm sao cho người đọc dễ hiểu và giải quyết một vấn đề nào đó.


Làm sao để “tái tạo hệ thống Quản trị hiệu suất theo phương pháp BSC mix JD - KPI”? Tham khảo cuốn sách về BSC này nhé!


  Bạn đang tìm hiểu về KPI và chưa biết nguồn thông tin nào uy tín. Vậy thì hãy tham khảo 5 cuốn sách về KPI hay dưới đây nhé!

1. Blog Nhân Sự (Quyển 5) - Tác giả: Nguyễn Hùng Cường

“Blog Nhân sự” quyển 5 sẽ được xuất bản với tên “Tái tạo Nhân sự - Nâng cấp hệ thống Quản trị hiệu suất tổ chức theo BSC và KPI”. Đây là quyển sách được viết thành dạng blog (tản văn) tập hợp các bài viết. Mỗi bài viết được viết ra sẽ phải làm sao cho người đọc dễ hiểu và giải quyết một vấn đề nào đó.

Làm sao để “tái tạo hệ thống Quản trị hiệu suất theo phương pháp BSC mix JD - KPI”? Sách về KPI này sẽ trả lời câu hỏi này. 

2. 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp - Tác giả: Globis, Tsyoshi Shimada

“100+ Chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp” là phiên bản đầy đủ, chi tiết và thực tế nhất về tất cả mọi chỉ số cần có để xây dựng KPI cho doanh nghiệp. 


Cuốn sách về KPI sẽ gồm 2 phần chính. Phần 1 đưa ra khái quát về KPI và những câu chuyện thực tế về KPI mà bất kỳ doanh nghiệp Châu Á nào cũng từng gặp phải. Và phần 2 sẽ đưa ra chi tiết cách xây dựng, triển khai, đo lường và điều chỉnh KPI cho từng phòng ban của công ty.

3. KPI: Chỉ số đo lường hiệu suất (2013) - Tác giả: David Parmenter

Cuốn sách này giúp giảm thiểu những rủi ro có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án chỉ số hiệu suất cốt yếu/ BSC với đối tượng chính là nhóm dự án, ban quản trị cấp cao, các chuyên gia tư vấn ngoài tổ chức và các điều phối viên có vai trò quan trọng trong việc tạo ra thành công cho dự án.

4. KPI: Công cụ quản lý nhân sự hiệu quả - Tác giả: Ryuichiro Nakao 

Trong doanh nghiệp, nếu nhân viên có hứng thú với KPI thì sẽ giúp gia tăng nội dung có thể quyết định được ở thực địa. Hiểu đơn giản, tổ chức sẽ linh hoạt và chủ động hơn. Nhờ đó, có thể đẩy nhanh tốc độ thực hiện công việc một cách hiệu quả.


Trong cuốn sách, tác giả chia sẻ cùng bạn đọc phương pháp quản trị KPI có thể áp dụng chủ nghĩa thực tế triệt để, khác hẳn với KPI vốn chỉ đơn giản và vừa theo dõi các con số, vừa vận hành kinh doanh. 

5. Quản trị KPI: Công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách hiệu quả - Tác giả: Kazuya Kusumoto

Quản trị KPI là không chỉ phương pháp giúp nhà lãnh đạo nắm bắt biến động trong thành tích kinh doanh mà còn là “động lực học thúc đẩy tổ chức”. Cuốn sách về KPI này sẽ là chìa khóa vạn năng giải mã những nút thắt còn tồn đọng trong việc triển khai KPI trong doanh nghiệp.


Lời kết: Bạn đã từng đọc hay biết tới những quyển sách này chưa? Nếu chưa thì hãy tham khảo ngay top list này nhé! 

 Trong bài viết này, nguonnhansu.net sẽ gợi ý những quyển sách nhân sự hay dành cho nhà quản lý cấp cao, CEO, … không thể bỏ lỡ. 

1. Kỹ năng quản lý nhân sự chuyên nghiệp - Tác giả: Whitney Johnson

“Kỹ năng quản lý nhân sự” là quyển sách hay về quản trị nhân sự nên có của bất kỳ nhà quản trị nào. Cuốn sách là tác phẩm tuyệt vời của Whitney Johnson, người từng có 20 năm huấn luyện, đầu tư và tư vấn trong ngành Quản trị nhân sự. 

Theo đó, “Kỹ năng quản lý nhân sự chuyên nghiệp” là một cuốn sách must-have cho các nhà quản lý muốn giúp các thành viên trong nhóm học hỏi, phát triển và nhận ra tiềm năng của họ.

2. Blog nhân sự - Tác giả: Nguyễn Hùng Cường

Nếu bạn đang tìm kiếm sách hay về quản trị nhân sự thì đừng bỏ lỡ “Blog Nhân sự” của tác giả Nguyễn Hùng Cường. Sách “Blog nhân sự” là một trong những dự án nhằm hiện thực sứ mệnh Quản trị tri thức cho Cộng đồng nhân sự của anh Cường. Đây là series 4 quyển sách với những chủ đề khác nhau dành cho những ai gắn với từ HR. 

Trong đó, quyển 4 sẽ dành cho nhà quản lý. Với quyển 4, bạn sẽ được đọc hơn 50 bài viết dành cho CEO để hiểu các vấn đề về Quản trị nhân sự. Bạn sẽ được nhìn thấy một bức tranh lớn tổng thể và sau đó đi vào từng chi tiết của bức tranh đó. 

3. Nguồn Nhân Lực Trong Thời Đại 4.0 - Tác giả: Ravin Jesutthasan & John Boudreau

“Nguồn nhân lực trong thời đại 4.0” sẽ là những chỉ dẫn để áp dụng tự động hóa vào tối ưu hoạt động kinh doanh của tổ chức. Cấu trúc bốn bước trong sách sẽ giúp các nhà lãnh đạo tự tin hơn trong việc xây dựng chiến lược kỹ thuật số và có được một lực lượng lao động sẵn sàng, nhanh nhạy và gắn kết trong tương lai. 

Tham khảo thêm về những quyển sách hay về quản trị nhân sự tại đây!


  Sách “Blog nhân sự” có lẽ không phải là cuốn sách hay nhất về HR nhưng nó là cuốn sách toàn diện nhất dành cho mọi người làm nghề nhân sự từ người mới vào nghề, nhân viên cho đến quản lý, CEO, …

1. Quyển 1 “Nghề nhân sự, liệu có kiếm đủ tiền để xây nhà ở Hà Nội?” và Quyển 2 “Mới chuyển sang vị trí nhân sự nên bắt đầu từ đâu?”

Với quyển 1 và quyển 2, người đọc sẽ được thưởng thức những bài viết của Nguyễn Hùng Cường về trải nghiệm nghề nhân sự được chỉnh lại từ hơn nghìn bài trên Blohnhansu.net. Sách Blog nhân sự quyển 1 dành cho đối tượng là sinh viên mới vào nghề còn quyển 2 sẽ dành cho các anh chị em mới chuyển sang vị trí HR.


Thêm vào đó, Sách Blog nhân sự còn dành cho những người muốn nhìn lại con đường nghề, đánh giá lại bản thân và tìm ra những thủ thuật mới khi tiến hành những công việc đã thân thuộc với mình. Vậy nên, đọc sách quyển 1 và quyển 2 để chiêm nghiệm và suy ngẫm là một lời khuyên không tồi với tất cả những ai muốn gắn bó với hai từ NHÂN SỰ.

2. Quyển 3 “Nghề tuyển người (3T) - Ác mộng nghề Tuyển dụng”

Sách Blog nhân sự quyển 3 là phần 1 của câu chuyện về Nghề tuyển dụng trong doanh nghiệp với các vui buồn, kinh nghiệm và lý thuyết ẩn chứa trong đó với nhân vật “hắn”. Mặc dù là truyện nhưng tác giả Nguyễn Hùng Cường vẫn cố phân chia thành 3 chương để độc giả có thể nắm được toàn bộ mạch và sự kết nối giữa thực tế và lý thuyết

3. Quyển 4 : CEO & Quản trị Nhân sự - Hệ thống QTNS cần có là gì?

Sách Blog nhân sự Nguyễn Hùng Cường quyển 4 là tập hợp hơn 50 bài viết dành cho CEO để hiểu các vấn đề về Quản trị nhân sự. Người đọc sẽ được nhìn một bức tranh lớn tổng thể và sau đó đi vào từng chi tiết của bức tranh đó. Tuy nhiên, CEO không phải là một HRM nên các bài viết phải đạt ở mức độ dễ hiểu nhất định và có tính ứng dụng cao.

Dù là người mới vào nghề hay những người đang làm nghề, lão làng, bất cứ ai khi đọc cuốn sách này đều sẽ hiểu thêm về điều gì đó. Biết đâu một ngày nào đó khi bạn thành công trên con đường mình đã chọn sẽ thấy Sách Blog nhân sự này hữu ích đến thế nào và phải cảm ơn nó rất nhiều đấy!

  Nếu bạn để ý thì sẽ thấy KPI rất dễ bị nhầm lẫn với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Nhưng bạn phải hiểu rằng đây là 2 khái niệm hoàn toàn khác nhau. 

1. KPI là gì? Mục tiêu kinh doanh là gì? 

“KPI là một công cụ đo hiệu suất hiệu quả công việc theo thời gian cho một mục tiêu cụ thể”. Đây là khái niệm phổ biến nhất về KPI. Trong đó, KPI cung cấp các mục tiêu để các nhóm tìm hiếm, các mốc quan trọng để đánh giá và thông tin chi tiết giúp cá nhân trong tổ chức đưa ra kế hoạch. Từ đó, nhân viên hoàn thành tốt công việc và nhiệm vụ được giao. 

Và "Mục tiêu kinh doanh hay còn gọi là Business Objective chính là những mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra và có thể tiến hành dự đoán trong một khoảng thời gian nhất định".

2. KPI đóng góp và ảnh hưởng trực tiếp đến mục tiêu kinh doanh

Dựa theo chỉ số KPI, doanh nghiệp có thể nhận ra mình đang sai ở đâu và sau đó đưa ra quyết định để đạt được mục tiêu nhanh hơn. Các chỉ số KPI được thiết lập dựa theo những mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp. Vậy nên, khi mỗi cá nhân hiểu rõ và có trách nhiệm với KPI của mình, thì học cũng hướng tới việc thực thi mục tiêu kinh doanh chung của công ty. 

Bên cạnh đó, KPI đảm bảo việc đánh giá hiệu suất công việc không cảm tính. Đồng thời, đảm bảo mọi công việc đang thực hiện đều hướng tới mục tiêu chung. 

Trên đây chỉ là một trong những lợi ích của KPI trong việc đánh giá hiệu quả công việc. Quan trọng nhất là bạn không còn nhầm giữa KPI và mục tiêu kinh doanh nữa. Cũng như hiểu rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này. 

 Một tổ chức, doanh nghiệp hay công ty thường sẽ đưa ra những mục tiêu giúp nhân viên dựa vào đó để hoàn thành tốt công việc của mình. Và người ta gọi những mục tiêu đó là KPI. Cùng tìm hiểu sâu hơn KPI là gì và vai trò của nó là gì nhé!

1. KPI là gì? 

Khi nói về KPI, trong giới Quản trị nhân sự đang tồn tại 3 kiểu định nghĩa. Dù trong tiếng Anh, KPI chỉ là Key Performance Indicators (tạm dịch "chỉ số hiệu suất").

- Định nghĩa 1: “KPI là một công cụ đo hiệu suất hiệu quả công việc theo thời gian cho một mục tiêu cụ thể”

KPI cung cấp các mục tiêu để các nhóm tìm hiểu, mốc quan trọng để đánh giá tiến độ và thông tin chi tiết giúp mỗi cá nhân đưa ra được kế hoạch, định hướng tốt hơn. Việc này giúp nhân viên hoàn thành tốt công việc và nhiệm vụ được giao. 

Ví dụ: sếp hỏi nhân viên "KPI của em như thế nào?" tức là hiệu quả công việc như thế nào, những công việc nào hiệu quả, ... 

- Định nghĩa 2: “KPI là công cụ đo hiệu suất hiệu quả công việc quan trọng”

Đây là định nghĩa hay được dùng bởi những ai tiếp xúc nhiều với KPI như các HR chuyên đánh giá, HRM hoặc người đã tìm hiểu, qua các lớp đào tạo về KPI cơ bản.

Cụ thể, mỗi vị trí đều có những chỉ số đo lường hiệu quả công việc quan trọng. Các chỉ số đó được gọi là KPI. Mỗi công việc có một “màu sắc” nên khi nhìn vào KPI chúng ta có thể hiểu một cá nhân đang thực hiện công việc gì.

- Định nghĩa 3: "KPI là công cụ đo hiệu suất hiệu quả cốt yếu"

KPI trong định nghĩa này là chỉ số cốt yếu, ảnh hường đến toàn bộ tổ chức và được theo dõi thường xuyên bởi lãnh đạo. 

Chẳng hạn, một vị CEO chia sẻ anh quan tâm đến 2 vấn đề - tỷ lệ khách hàng gọi được xe và tỷ lệ tài xế có khách hàng gọi. Vị CEO luôn theo dõi 2 chỉ số này và tìm cách để giúp chỉ số này cao hơn. Vậy nên, chúng ta có thể hiểu 2 chỉ số này là chỉ số hiệu suất cốt lõi của tổ chức.

2. Vai trò của KPI trong doanh nghiệp

Vậy vai trò của KPI trong doanh nghiệp là gì? 

- KPI giúp đo lường mục tiêu hiệu quả

- Tiếp nhận thông tin quan trọng

- Môi trường tốt để học hỏi

- Tạo động lực làm việc

- Nâng cao tinh thần trách nhiệm

Trên đây là các định nghĩa của KPI cũng như vai trò của công cụ này trong doanh nghiệp. Hy vọng bạn sẽ hiểu thêm về KPI qua bài viết hôm nay!

 Thẻ điểm cân bằng (BSC) là một công cụ quản trị chiến lược hữu ích trong doanh nghiệp. Tuy nhiên, BSC chỉ thực sự hiệu quả nếu áp dụng hợp lý. Vậy sử dụng BSC như thế nào? 

1. Kiểm soát các dữ liệu với mô hình BSC

Nếu doanh nghiệp đang có quá nhiều dữ liệu cần đưa vào mô hình BSC, hãy bắt đầu với việc xác định rõ chiến lược và đặt nó lên một trang giấy. Có thể tham khảo quy trình đặt dữ liệu vào BSC sau đây: 

- Giới hạn số lượng các yếu tố mục tiêu, khoảng 10 - 15 mục tiêu cho toàn bộ 4 thước đo trong BSC. 

-  Chuẩn bị những câu hỏi cho từng yếu tố mục tiêu trước mỗi cuộc họp. Bên cạnh đó, nhấn mạnh vào tình trạng của các con số có thể đo lường được.

- Tổng hợp tài liệu của tất cả các yếu tố mục tiêu cùng các câu hỏi và gửi tới nhân viên 1-2 ngày trước khi mỗi cuộc họp. Đồng thời, yêu cầu họ nghiên cứu trước. 

- Đưa ra và ghi chép lại quyết định trong các cuộc họp đánh giá chiến lược kinh doanh. 

2. Đo lường/đánh giá các yếu tố mục tiêu trong BSC

Bước tiếp theo, bạn sử dụng các ký hiệu hoặc màu sắc để đánh dấu các yếu tố mục tiêu trong BSC. Chẳng hạn dùng màu sắc cho từng cấp độ: 

- Màu đỏ: yếu tố mục tiêu cần bổ sung thêm tài nguyên hoặc sự hỗ trợ từ bên ngoài để mọi thứ trở lại đúng hướng. 

- Màu vàng: yếu tố mục tiêu gần như đã đúng hướng hoặc gặp một chút trở ngại có thể giải quyết được. 

- Màu xanh: yếu tố mục tiêu đang đi đúng hướng. 

3. Gắn KPI ứng với các yếu tố mục tiêu

Với mỗi mục tiêu, hãy đặt các KPI tương ứng. KPI càng sát với tình hình thực tế mà bạn đo lường và đánh giá thì hiệu quả cành cao. Dựa vào đánh giá KPI, doanh nghiệp dễ dàng xác định khoảng cách giữa hiệu suất làm việc thực tế của doanh nghiệp và mục tiêu đặt ra. Từ đó, có kế hoạch điều chỉnh phù hợp. 

4. Kết nỗi các yếu tố mục tiêu với nhau

Nên sử dụng mũi tên một chiều để kết nối các yếu tố mục tiêu. Ngoài ra, bạn có thể linh hoạt kết nỗi hai mục tiêu trong cùng thước đo, gom 2 mục tiêu thành nguyên nhân của một mục tiêu khác hay một mục tiêu dẫn tới hai mục tiêu khác. Miễn là những mục tiêu này không đứng một mình. 

Trên đây là cách ứng dụng BSC trong doanh nghiệp. Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ triển khai BSC hiệu quả nhất nhé!